Có 2 kết quả:

訪客 fǎng kè ㄈㄤˇ ㄎㄜˋ访客 fǎng kè ㄈㄤˇ ㄎㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) visitor
(2) caller

Từ điển Trung-Anh

(1) visitor
(2) caller